Bảng giá dịch vụ
14/07/2024 11:25
A. Khám, điều trị
| Bác sĩ khám và điều trị | BN Trong nước | BN Nước ngoài |
| Giáo sư/Phó giáo sư | 300.000Đ | 600.000Đ |
| Tiến sĩ/Bác sĩ CKII | 250.000Đ | 500.000Đ |
| Thạc sĩ/Bác sĩ CKI/Bác sĩ nội trú | 200.000Đ | 400.000Đ |
B. Tư vấn, trị liệu
| Thời lượng | BN Trong nước | BN Nước ngoài |
| 30 PHÚT | 350.000Đ | 700.000Đ |
| 45 PHÚT | 500.000Đ | 1.000.000Đ |
| 60 PHÚT | 700.000Đ | 1.400.000Đ |